中国
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
521,071.04
交易次数
22
平均单价
23,685.05
最近交易
2025/05/26
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 521,071.04 ,累计 22 笔交易。 平均单价 23,685.05 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA | Nguyên liệu sản xuất thuốc dạng bột: VILDAGLIPTIN, nhà sx: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co.,Ltd, batch No: WT-20200328-D02-WT03-07,hsd:25/01/2024,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm.Mới 100% | 1.00KGM | 10.00USD |
2021-06-22 | CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM | Nguyên Liệu Dược:Dược chât Sitagliptin Phosphate Monohydrate,Standard: In- House.(NXS: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.) TC:12 Drum NW= 300 KG, GW= 336 KG, Mới 100 %) | 300.00KGM | 91800.00USD |
2021-02-25 | CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM | Nguyên Liệu Dược:Dược chât Vildagliptin (sample),Bacht No:WT-20190213-D02- WT03-11.Mfg date:2019.08.18,Exp date:2022.08.17,(NXS:Fuxin Long Rui Pharmaceutica )TC:1 Bag.Nw=0,22 Kg,Gw=0,4Kg,Mới 100%) | 0.22KGM | 300.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú | Nguyên liệu dược: Dapagliflozin propanediol monohydrate 30.25gs/ túi | 1.00BAG | 1.00USD |
2025-04-16 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | Pharmaceutical Raw Materials: Sitagliptin phosphate monohydrate, In-House (TCNSX), BN: L-D02-CP11424068, SDK: VD-29833-18, NSX: 10/2024 HD: 10/2027, NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICA- CHINA | 50.00KGM | 7000.00USD |
2019-05-07 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | VILDAGLIPTIN (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược); Batch No: WT-20190323-D02-WT03-02; HSD: 21/04/2019 - 20/04/2022. Sản xuất: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd. China. Hàng mới 100% | 50.00KGM | 94000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |