新加坡
MEDISA GLOBAL S.A
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
631,500.00
交易次数
6
平均单价
105,250.00
最近交易
2021/04/09
MEDISA GLOBAL S.A 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MEDISA GLOBAL S.A在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 631,500.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 105,250.00 ,最近一次交易于 2021/04/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 07.03.2020, HSD: 06.03.2023, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100% | 50.00KGM | 94000.00USD |
2019-01-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 02/12/2018, HSD: 01/12/2020, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 3102-1812-064, mới 100% | 100.00KGM | 116500.00USD |
2020-03-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 07.03.2020, HSD: 06.03.2023, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100% | 50.00KGM | 94000.00USD |
2019-08-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 14/05/2019, HSD: 13/05/2022, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100% | 50.00KGM | 94000.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 03.10.2020, HSD: 02.10.2022, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 202010001-1, mới 100% | 100.00KGM | 116500.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO | BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 02/12/2018, HSD: 01/12/2020, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 3102-1812-064, mới 100% | 100.00KGM | 116500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |