中国
GUANGXI PINGXIANG MIKE IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,514,495.40
交易次数
155
平均单价
29,125.78
最近交易
2024/03/18
GUANGXI PINGXIANG MIKE IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG MIKE IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,514,495.40 ,累计 155 笔交易。 平均单价 29,125.78 ,最近一次交易于 2024/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-25 | HD HEALTH EQUIPMENT COMPANY LTD | Magnetic discs for lithotripters, medical consumables, manufactured by Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., Ltd, China in 2023. 100% new product. | 4.00Pieces | 5000.00USD |
2022-10-27 | HD HEALTH EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Ureteral stent (Sonde JJ), model: Double J F6 L (260), manufactured by Hunan Reborn Medical Science and Technology Development, China 2022, 100% new. | 2000.00Pieces | 14000.00USD |
2021-05-12 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế HD | Stent niệu quản (Sonde JJ) F6, F7 dùng cho Máy tán sỏi, vật tư tiêu hao dùng trong y tế, do hãng Hunan Reborn Medical Science and Technology Development sản xuất 2021. Hàng mới 100%. | 300.00PCE | 2100.00USD |
2021-10-05 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế HD | Stent niệu quản (Sonde JJ), model: F6, vật tư tiêu hao dùng trong y tế, do hãng Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd, China sản xuất. Hàng sản xuất 2021, mới 100%. | 300.00PCE | 2100.00USD |
2019-12-24 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế HD | Máy tán sỏi bằng tia laser, model: SRM-H3B, công suất 80W, điện áp 220V, 50Hz, <=3Kw, do hãng Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd, China sản xuất. Năm sản xuất 2019. Hàng mới 100% | 1.00SET | 80100.00USD |
2019-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU | Kim đánh lửa kiểu đầu tròn bằng thép gồm dây cao su, cách điện thế, vỏ ngoại bọc sợi chịu nhiệt cách điện, sử dụng cho bếp ga. Hàng TQ sản xuất mới 100% | 1800.00PCE | 603.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |