中国
SHANDONG HONGQIAO ENERGY EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,775,751.92
交易次数
76
平均单价
23,365.16
最近交易
2024/12/04
SHANDONG HONGQIAO ENERGY EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG HONGQIAO ENERGY EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,775,751.92 ,累计 76 笔交易。 平均单价 23,365.16 ,最近一次交易于 2024/12/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Thép tấm SA 36 không hợp kim cán phẳng, được cán nóng, kích thước (2 x 1500 x 1850 )mm, dạng tấm, không mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 0.87TNE | 731.25USD |
2021-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Thép tấm SA 36 không hợp kim cán phẳng, được cán nóng, kích thước (5x 1500 x 2650 )mm, dạng tấm, không mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 1.09TNE | 907.97USD |
2021-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Thép tấm SA 36 không hợp kim cán phẳng, được cán nóng, kích thước (3 x 1500 x 2950 )mm, dạng tấm, không mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 6.25TNE | 5253.25USD |
2024-09-02 | CUORE ROSSO SA DE CV | TUBOS DE ACERO INOXIDABLE GRADO 202 | 16520.00KILOGRAM | 29641.52USD |
2024-07-12 | CUORE ROSSO SA DE CV | TUBOS DE ACERO INOXIDABLE GRADO 202 | 5105.40KILOGRAM | 9307.99USD |
2021-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ Và SảN XUấT HUỳNH ĐứC | Thép tấm SA 36 không hợp kim cán phẳng, được cán nóng, kích thước (2 x 1500 x 2650 )mm, dạng tấm, không mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng cacbon <0,2%, hàng mới 100% | 6.86TNE | 5765.97USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |