中国
YASCO STEEL GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,805,558.84
交易次数
265
平均单价
10,587.01
最近交易
2024/06/20
YASCO STEEL GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YASCO STEEL GROUP LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,805,558.84 ,累计 265 笔交易。 平均单价 10,587.01 ,最近一次交易于 2024/06/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-23 | GIA ANH HUNG YEN COMPANY LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Un.spliced stainless steel pipe with round cross section cold drawn 304 100% new, according to TC ASTM A312, 141MM X 3.4MM X 6000MM, connection manufacturing, plumbing. | 2995.00Kilograms | 9135.00USD |
2023-05-11 | MINH AN PHAT JOINT STOCK COMPANY | Other Stainless steel pipe, circular cross-section, hot rolled, size: 60x3.91x6000mm, standard: ASTM 304 for industrial and mechanical use. New 100% | 1995.00Kilograms | 6165.00USD |
2023-05-16 | GIA ANH HUNG YEN COMPANY LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Unspliced stainless steel pipe with round cross section cold drawn 304 100% new, according to TC ASTM A312, 273MM X 4.19MM X 6000MM, connection manufacturing, plumbing. | 2015.00Kilograms | 6629.00USD |
2021-12-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI INOX HưNG THịNH | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 105mm ASTM 304, phi 351mm x 5.0mm x 6000mm ( hàng mới 100%,hang không sử dụng trong dẫn dầu, dẫn khí) | 3861.00KGM | 13127.40USD |
2022-11-30 | MINH AN PHAT JOINT STOCK COMPANY | Other Th.ép ống đúc không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước: 114.3x6.02x6000mm,tiêu chuẩn:ASTM 304 dùng trong công nghiệp,cơ khí. Hàng mới 100% | 990.00Kilograms | 2891.00USD |
2023-01-05 | MINH AN PHAT JOINT STOCK COMPANY | Other Th.ép ống đúc không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước: 76x10x6000mm,tiêu chuẩn:ASTM 304 dùng trong công nghiệp,cơ khí. Hàng mới 100% | 700.00Kilograms | 2020.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |