中国
XIAMEN DONG NENG POWER ENGINEERING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
226,542.09
交易次数
38
平均单价
5,961.63
最近交易
2023/03/17
XIAMEN DONG NENG POWER ENGINEERING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN DONG NENG POWER ENGINEERING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 226,542.09 ,累计 38 笔交易。 平均单价 5,961.63 ,最近一次交易于 2023/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-02 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Tấm cao su lưu hóa, loại không xốp,không lót vải dệt, KT: rộng x dài x dày= 100mm x 10000mm x 2.2mm, dạng cuộn, dùng để bảo vệ ống lăn, trục lăn, nhà SX: JIAOZUO DEBON TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 80.79USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Tấm cao su lưu hóa, loại không xốp, không lót vải dệt, KT: rộng x dài x dày= 500mm x 1000mm x 15mm, dùng để bảo vệ ống lăn, trục lăn, nhà SX: JIAOZUO DEBON TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 20.00PCE | 2585.40USD |
2021-11-18 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Máy lưu hóa cao su, điện áp 380V, công suất 6.85KW, áp suất lưu hóa 1.5-1.8 Mpa, dùng để gia công các sản phẩm bằng cao su, Model: DSLQ-1400, 1 SET=1PC, NSX: Wuxi vulcanizer Factory, mới 100% | 1.00SET | 5560.00USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Tấm cao su lưu hóa, loại không xốp,không lót vải dệt, KT: rộng x dài x dày= 150mm x 10000mm x 3.2mm, dạng cuộn, dùng để bảo vệ ống lăn, trục lăn, nhà SX: JIAOZUO DEBON TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 129.27USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Tấm gốm chống mài mòn,thành phần: AL2O3=95%, KT: rộng 240 x dài 240 x dày 7mm,dùng để làm tấm lót bên trong phễu của máy lưu hóa cao su, chống va đập mài mòn,nhiệt độ chịu lửa <150 độ C.Mới 100% | 100.00SET | 566.00USD |
2022-01-19 | DONG NANG POWER TECHNOLOGY CO LTD | Plates, sheets and strip Vulcanized rubber sheet, non-porous, non-woven fabric, rolled form, KT: Wide x long x Thick = (2000x10000x15) mm, used for roller wrap, NSX: Jiaozuo Debon Technology Co., Ltd, 1 Roll = 1 pcs. 100% new | 8.00ROL | 22616.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |