中国
XIAMEN DONGNENG POWER ENGINEERING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
116,589.40
交易次数
15
平均单价
7,772.63
最近交易
2025/02/03
XIAMEN DONGNENG POWER ENGINEERING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN DONGNENG POWER ENGINEERING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 116,589.40 ,累计 15 笔交易。 平均单价 7,772.63 ,最近一次交易于 2025/02/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-25 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Tấm vá dán băng tải chịu nhiệt, dạng cuộn, chất liệu bằng cao su tổng hợp, chưa lưu hóa, dùng để sửa chữa nối băng tải cao su , kích thước: 600mm x 2500mm . Hàng mới 100% | 73.00KGM | 1168.00USD |
2022-12-14 | DONG NANG POWER TECHNOLOGY CO LTD | Plates, sheets and strip Tấ.m cao su lưu hóa, loại không xốp, dạng tấm đã được cuộn, 1 Roll=1PC, KT: rộng x dài x dày (2000x10000x15)mm, dùng để bọc con lăn, NSX: Jiaozuo Debon Technology Co.,Ltd, mới 100%. | 4.00Roll | 9552.00USD |
2025-02-03 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VIỆT NĂNG | Vulcanized rubber sheet, non-porous type, rolled sheet form, 1 Roll=1PC, Dimensions: width x length x thickness (600x10000x15)mm, used for covering rollers, Manufacturer: Jiaozuo Debon Technology Co.,Ltd. 100% new. | 4.00ROL | 2163.84USD |
2022-11-16 | DONG NANG POWER TECHNOLOGY CO LTD | Plates, sheets and strip Vu.lcanized rubber sheet, non-porous, rolled sheet, 1 Roll=1PC, KT: width x length x thickness (2000x10000x15)mm, used to wrap rollers, NSX: Jiaozuo Debon Technology Co.,Ltd, new 100%. | 4.00Roll | 7720.00USD |
2021-03-25 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Máy lưu hóa cao su, hoạt động bằng điện, điện áp: 380V, model: DRLJ-1600*830, dùng để gia công các sản phẩm từ cao su, Nsx: Wuxi ZhenDan Vulcanizer Co.,LTD. Mới 100% | 2.00SET | 14220.00USD |
2021-03-25 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH ĐIệN LựC ĐôNG NăNG | Máy sửa chữa giữa đai băng tải, model:DZQ-300*700, hoạt động bằng điện, điện áp:380V, công suất: 9 kW, dùng sửa chữa dán nối lưu hóa băng tải cao su,Nsx: Wuxi ZhenDan Vulcanizer Co.,LTD. Mới 100% | 2.00SET | 6788.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |