中国
HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,517,184.71
交易次数
1,012
平均单价
2,487.34
最近交易
2021/07/07
HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,517,184.71 ,累计 1,012 笔交易。 平均单价 2,487.34 ,最近一次交易于 2021/07/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-15 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT | Bơmnước lytâm trục đứng,loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước, đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY, model 4SDm8/6, lưu lượng bơm 8m3/h,đk cửa đẩy = 38.1 mm, P=0.37 kW, mới 100%. | 80.00PCE | 1673.60USD |
2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ âM THANH áNH SáNG KHANG PHú ĐạT | Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa, model: XTA10, dải tần số 55Hz 20KHz, công suất 300W, hiệu Starsound, dùng cho hệ thống âm thanh Hội trường, sự kiện. NSX: Guangzhou Haoqi Trading Co.ltd. Mới 100% | 20.00PCE | 3400.00USD |
2020-09-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ TổNG HợP MINH HOàNG | Đĩa 10-14 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. | 15240.00PCE | 685.80USD |
2020-07-24 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT | Bơmnước lytâm trục đứng,loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước, đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY, model 2.5SDm2.4/24, lưu lượng bơm 2.4m3/h,đk cửa hút = 63.5 mm, P=0.56 kW, mới 100%. | 230.00PCE | 3760.50USD |
2020-12-28 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN & XUấT NHậP KHẩU ĐứC ANH | Đồ chơi trẻ em dùng pin bằng nhựa kích thước (15-25)cm: xe tăng, hàng mới 100%, nhà sx: CHUANGFA CO.,LTD mã hàng: 3838A | 144.00PCE | 144.00USD |
2021-06-24 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT | Bơm nước ly tâm trục đứng, loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY,model 4SDm6/8,lưu lượng bơm 6m3/h,đk cửa đẩy 38.10mm, 220V, 0.75kw,mới 100%. | 60.00PCE | 2091.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |