中国
YONGKANG HAOYING ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,288,598.23
交易次数
202
平均单价
11,329.69
最近交易
2025/01/08
YONGKANG HAOYING ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGKANG HAOYING ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,288,598.23 ,累计 202 笔交易。 平均单价 11,329.69 ,最近一次交易于 2025/01/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-15 | BINH NGAN CONSTRUCTION&IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | El.ectric pan (without grill function), POVENA brand, Model: PVN-30, voltage 220V, 50HZ, 1400W, diameter 30cm, capacity 4L, 100% brand new. | 990.00Pieces | 8811.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG BìNH NGâN | Chảo điện (không có chức năng nướng và nấu cơm), hiệu MATIKA, Model: MTK-9030, điện áp 220V, 50HZ, 1400W, đường kính 30cm, thành cao 9cm, dung tích 5L, hàng mới 100%. | 504.00PCE | 3931.20USD |
2021-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG BìNH NGâN | Chảo điện (không có chức năng nướng và nấu cơm), hiệu MATIKA, Model: MTK-9030, điện áp 220V, 50HZ, 1400W, kích thước đường kính:30cm, thành cao 5cm, dung tích 5L, hàng mới 100% | 1002.00PCE | 8917.80USD |
2021-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG BìNH NGâN | Chảo điện (không có chức năng nướng và nấu cơm), hiệu MATIKA, Model: MTK-9030, điện áp 220V, 50HZ, 1400W, đường kính 30cm, thành cao 9cm, dung tích 5L, hàng mới 100%. | 1350.00PCE | 10800.00USD |
2016-10-30 | 未公开 | ЭЛЕКТРОПЛИТКА НАСТОЛЬНАЯ, ОДНОКОНФОРОЧНЫЕ, ДЛЯ ПРИГОТОВЛЕНИЯ ПИЩИ, МОЩНОСТЬ 1000 ВТ, РАБОЧЕЕ НАПРЯЖЕНИЕ 220/50, ДИАМЕТР КОНФОРКИ 140 ММ, ДЛИНА КАБЕЛЯ 1 М. | 2808.00ШТ | 8985.60 |
2022-11-15 | BINH NGAN CONSTRUCTION&IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Other Ta.y cầm chất liệu thép dùng cho vỉ nướng điện (bộ phận thay thế dùng cho vỉ nướng điện PVN-30, MTK-4928) Hàng FOC mới 100% | 5.00Pieces | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |