德国

BELL FLAVORS&FRAGRANCE GMBH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

925,901.00

交易次数

65

平均单价

14,244.63

最近交易

2022/08/08

BELL FLAVORS&FRAGRANCE GMBH 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BELL FLAVORS&FRAGRANCE GMBH在德国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 925,901.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 14,244.63 ,最近一次交易于 2022/08/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-25 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other Hàng mẫu Flavors huong liệu thực phẩm Bell Mikroburst black velvetr dạng lỏng dùng trong phòng thí nghiệm không mua bán 200ml/lọ.Hàng mới 100%(kèm theo list đính kèm) 1.00UNA 1.00USD
2022-06-28 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other Huong Công nghiệp: Apple WUL-0796655 dùng trong ngành CN SX nước giăt,dạng lỏng 25kg/pl can. Thành phần gồm các chất ko thuôc diện KBHC(mã CAS theo list dính kèm).hàng mới 100% 600.00KGM 4154.00USD
2022-08-01 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other Food additives: Ice cream/vanilla-5300021 liquid 25kg/PL Can.The CBSP Self CBSP No. 25/Bell Flavors SD term: 24.04.2024 25.00KGM 304.00USD
2022-06-28 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other phụ gia thực phẩm: hương cà phê ESS.BELL-DUC-0541292 dang lỏng 50kg/drum.Bản tự CBSP số 12/bell flavors.& fragrances việt nam./2021 ngày 29/05/2021 hàng mới 100%. Hạn sd : 17.03.2024 9900.00KGM 41352.00USD
2022-08-01 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other Food additives: Huong Tahin-5280153 Liquid 10kg/PL Can.The CBSP Self-CBSP No. 13/Bell Flavors SD term: 24.04.2022 10.00KGM 241.00USD
2022-08-01 BELL FLAVORS & FRAGRANCES VN CO., LTD Other Food additives: Vani-0527555 vanilla Flavour 143.12700 liquid 25kg/PL Can.The CBSP Self 09/Bell Flavors SD term: 247.04.2024 100.00KGM 902.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15