中国
Z-LINK TECHNOLOGY CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
624,011.15
交易次数
766
平均单价
814.64
最近交易
2025/04/28
Z-LINK TECHNOLOGY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,Z-LINK TECHNOLOGY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 624,011.15 ,累计 766 笔交易。 平均单价 814.64 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐIệN Tử VIễN THôNG VIệT LONG | Bộ truyền tín hiệu quang hữu tuyến SC loại 1 sợi quang. Model: HHD-110G-20A Optical equipment have wired 10/100M Fiber Media Converter 1x10/100Base-TX | 40.00PCE | 344.00USD |
2021-09-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐIệN Tử VIễN THôNG VIệT LONG | Bộ truyền tín hiệu quang hữu tuyến cổng SFP bằng sợi quang. Code: G-UES-24FX2GT-SFP Optical equipment have wired 24x100Base-FX SFP+2X10/100/1000Base | 2.00PCE | 576.00USD |
2019-07-05 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐIệN Tử VIễN THôNG VIệT LONG | Bộ truyền tín hiệu quang PoE và Ethernet hữu tuyến loại SFP quang. Model: G-PESB-2GX24GP-SFPOptical equipment have wired 24X10/100/1000Base-TX POE PSE | 2.00PCE | 320.00USD |
2019-05-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐIệN Tử VIễN THôNG VIệT LONG | Bộ truyền tín hiệu quang và Ethernet hữu tuyến SC loại 2 sợi quang.. Model: G-UES-2GX24GT-SFP Optical equipment have wired 24x10/100/1000Base-TX+2x1000Base | 8.00PCE | 680.00USD |
2022-01-04 | VIET LONG TELECOM ELECTRONICS COMPANY LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Optical signal transmitter and PoE route type optical gate SFP. Code: G-PESB-2GX24GP-SFP Optical Equipment... | 3.00PCE | 570.00USD |
2022-11-04 | VIET LONG TELECOM ELECTRONICS COMPANY LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus LC. type 1 fiber optic cable transmission module. Code: HHD-G3112-2-LC Optical equipment have wired 1.25G ... | 20.00Pieces | 140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |