中国
NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,661.01
交易次数
191
平均单价
438.02
最近交易
2025/03/26
NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 83,661.01 ,累计 191 笔交易。 平均单价 438.02 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Van xả nước tự động bằng cơ, chất liệu: bằng đồng. Model: AD-5; đường kính trong 3cm; dùng cho đường ống dẫn nước trong hệ thống máy nén khí công nghiệp. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 750.00USD |
2022-10-10 | 3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Air filter element for industrial air compressor, Part no: PD15016177041052901053900. Manufacturer: ZHENBENSI FILTER CO LIMITED. 100% new | 10.00PIECES | 120.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Van xả nước tự động bằng cơ, chất liệu: bằng đồng. Model: APL-20F AC; đường kính trong 3cm; dùng cho đường ống dẫn nước trong hệ thống máy nén khí công nghiệp. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 165.00USD |
2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Khớp nối bằng thép dùng cho ống dẫn khí của máy nén khí CN hoạt động bằng điện,Model:SSC8-G01.Mới 100% | 10.00PCE | 8.70USD |
2022-10-05 | 3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Lubricating oil in liquid form, with a composition of more than 70% by weight from natural petroleum, for air compressors, 20 liters / barrel, Part no: 55173321. Manufacturer: ZHENBENSI FILTER CO LIMITED. 100% new | 20.00PIECES | 1840.00USD |
2022-10-10 | 3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Air filter cartridge for industrial air compressor, Part no: DD17 1617703907 2901061300 Manufacturer: ZHENBENSI FILTER CO LIMITED. 100% new | 5.00PIECES | 25.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |