中国
NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
106,611.15
交易次数
257
平均单价
414.83
最近交易
2025/09/12
NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 106,611.15 ,累计 257 笔交易。 平均单价 414.83 ,最近一次交易于 2025/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Khớp nối bằng thép dùng cho ống dẫn khí của máy nén khí CN hoạt động bằng điện,Model:SSC12-G03.Mới 100% | 10.00PCE | 11.80USD |
| 2022-10-10 | 3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Air filter cartridge for industrial air compressor, Part no: DD17 1617703907 2901061300 Manufacturer: ZHENBENSI FILTER CO LIMITED. 100% new | 5.00PIECES | 25.00USD |
| 2022-10-10 | 3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Angle opening valve for electrically operated industrial air compressors, material: Iron + plastic, Part no: DN25. Manufacturer: ZHENBENSI FILTER CO LIMITED. 100% new | 5.00PIECES | 135.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Van xả nước tự động bằng cơ, chất liệu: bằng đồng. Model: APL-18F; đường kính trong 3cm; dùng cho đường ống dẫn nước trong hệ thống máy nén khí công nghiệp. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 735.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP Và Kỹ THUậT 3S | Van xả nước tự động bằng cơ, chất liệu: bằng đồng. Model: APL-20F AC; đường kính trong 3cm; dùng cho đường ống dẫn nước trong hệ thống máy nén khí công nghiệp. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 165.00USD |
| 2025-09-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VÀ KỸ THUẬT 3S | Tube shaft steel, for industrial air compressor, model 55*60*25 - ZY. MANUFACTURER: NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO.,LTD.new 100% | 2.00PCE | 20.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |