中国

NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,097,945.07

交易次数

43

平均单价

48,789.42

最近交易

2021/05/20

NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,097,945.07 ,累计 43 笔交易。 平均单价 48,789.42 ,最近一次交易于 2021/05/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-08 CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM Cá Đối Nguyên Con Đông lạnh( Frozen Gutted Grey Mullet ) - Loại : 6-8PCS/CTN - NW: 9.5kgs/ctn 128250.00KGM 151193.94USD
2019-03-21 CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN ANH MINH Cá Nục hoa đông lạnh nguyên con (Scomber Australasicus), size 200g. NSX: Ningde Haihe Biology Technology Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm 54000.00KGM 39960.00USD
2020-05-09 CôNG TY TNHH TUấN VIệT Mực ống nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,size: 2kg-4kg/pcs, 20 kg/bag. 110000.00KGM 88000.00USD
2021-05-20 CôNG TY TNHH TUấN VIệT Mực ống bỏ ruột bỏ đầu đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, size 1000g-3000g/pc, 20kg/Bag, NSX:T05/2021, HSD:T05/2023. 55200.00KGM 60720.00USD
2020-01-17 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG Cá đối nguyên con đông lạnh (bỏ ruột) - Frozen gutted grey mullet (Mugil cephalus). Nhà SX: Ningde Haihe Biology Technology Co., Ltd. Đóng 10 kg/carton. NSX: 11/2019. HSD: 10/2021 81000.00KGM 90720.00USD
2019-05-07 CôNG TY TNHH TUấN VIệT Cá thu đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 400g -500g/pc, 15kg/carton, NSX:T04/2019, HSD:T04 /2021. 53010.00KGM 32336.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15