中国
HEKOU HONG FEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
157,914,535.17
交易次数
227
平均单价
695,658.75
最近交易
2025/09/16
HEKOU HONG FEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU HONG FEI IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 157,914,535.17 ,累计 227 笔交易。 平均单价 695,658.75 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp người lớn 2 bánh hiệu TRINX, model: X1 ELITE (chất lượng loại B), khung sắt, không gắn động cơ, 27 tốc độ, kích thước vành 27.5",chiều cao yên 75-95cm, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 35.00PCE | 1197.00USD |
| 2025-05-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÓA YÊN BÁI | Centrifugal fan (air blower) used in industry, equipped with air duct including 1 sealed box, 1 compartment containing air inlet and outlet, model: GYF-11C, Flow/L: 20000m3/h, a/s: 5000PA, Cs: 55KW- 380V, no brand, manufactured 4.2025, 100% new | 2.00SET | 17845.34USD |
| 2021-07-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu KEYSTO, Model: KING609, vành 26'', 27 tốc độ (3 đĩa 9 líp) không gắn động cơ, NSX: GUANGZHOU LEONIS MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100% | 100.00PCE | 2250.00USD |
| 2019-08-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BIKE NAM BắC | Xe đạp 2 bánh hiệu KEYSTO, model: KA007, không gắn động cơ, 21 tốc độ, kích thước vành 24",chiều cao yên 70-90cm, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 150.00PCE | 3375.00USD |
| 2025-08-26 | CÔNG TY TNHH HÒA BÌNH VX | Exhaust valve water Turbine steel Z941H-1.0 DN500, diameter 500mm. Used in hydropower plants.Manufacturer: Yunnan. 100% brand new, do TQSX. | 1.00SET | 5560.09USD |
| 2019-01-24 | CôNG TY TNHH ĐôNG NAM á LàO CAI | Than cốc luyện từ than đá ( Hàm lượng các bon cố định >= 80%, cõ hạt từ 5mm-25 >=95%, độ vụn cho phép <= 5%. Hàng rời | 350.00TNE | 112525.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |