中国
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERITAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,511.16
交易次数
2
平均单价
21,755.58
最近交易
2019/10/11
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERITAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERITAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,511.16 ,累计 2 笔交易。 平均单价 21,755.58 ,最近一次交易于 2019/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-11 | CôNG TY TNHH KIM KHí ĐạI DươNG | Dây điện đơn, chất liệu nhôm tráng men Emay, dạng cuộn, dùng để cuốn động cơ, các kt dày x rộng: 1.6mmx5mm, 1.3mmx6mm, 1.4mmx9mm, 3.15mmx7.1mm, nsx Suzhou Wujiang Xinyu. Mới 100% | 5179.90KGM | 21755.58USD |
| 2019-10-11 | CôNG TY TNHH KIM KHí ĐạI DươNG | Dây nhôm không hợp kim tráng men, các kích thước dày x rộng: 1.6mmx5mm, 1.3mmx6mm, 1.4mmx9mm, 3.15mmx7.1mm, nsx Suzhou Wujiang Xinyu Electrical Material Co.,LTD. Hàng mới 100% | 5179.90KGM | 21755.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |