中国
SHENZHEN TUOLI FLOWERS&TREES TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,433,593.02
交易次数
2,721
平均单价
1,996.91
最近交易
2024/12/31
SHENZHEN TUOLI FLOWERS&TREES TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN TUOLI FLOWERS&TREES TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,433,593.02 ,累计 2,721 笔交易。 平均单价 1,996.91 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-24 | QUANG TRUONG ONE MEMBER CO., LTD | Other Her betel tree is 10-40cm, not in the cites list, planted on the substrates not equal to the soil by TQSX | 1020.00UNY | 301.00USD |
2022-05-03 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Other Cây Bạch môn, cao 10 - 50 cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất. | 2700.00UNY | 1165.00USD |
2022-07-14 | CôNG TY TNHH MTV MINH CôNG LS | Other Sam Tail braids (sterculia pexa). 10-70cm high (+-5cm). The tree is not in the cites category, used as a ornamental. | 1800.00UNY | 540.00USD |
2022-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN HOA TâY BắC | Other Cây Hoa cúc, cao 35 - 70cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất. | 2500.00UNY | 1612.00USD |
2022-06-09 | 未公开 | Other Cây kim tiền chiều cao cây từ 20-50cm, không thuộc danh mục cites, trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX | 2460.00UNY | 2199.00USD |
2022-06-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHâP KHẩU TRườNG AN PHáT | Other Cây phát tài núi chiều cao cây từ 20-40cm, không thuộc danh mục cites, trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX | 4880.00UNY | 4363.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |