中国
GREEN SAIL IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,139,867.27
交易次数
377
平均单价
5,676.04
最近交易
2025/05/27
GREEN SAIL IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GREEN SAIL IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,139,867.27 ,累计 377 笔交易。 平均单价 5,676.04 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử áNH SáNG THờI ĐạI | Card phát tín hiệu (bộ phận của video processor) của thiết bị xử lý hình ảnh dạng hữu tuyến dùng cho màn hình quảng cáo. Model: SBR-PW. Mới 100% | 5.00PCE | 60.00USD |
2019-11-08 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ASEAN | Máy in phun, MODEL:T5Q-512I-8H, 220V, 1 chức năng, có kết nối máy tính, in cuộn 4 màu, dùng 3-8 đầu phun, tốc độ in 26-104m2/h, kích thước 5100x1040x1680mm, khổ in 3200mm, hiệu TAIMES, mới 100% | 2.00SET | 8400.00USD |
2020-06-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & QUảNG CáO LợI PHáT | Máy in phun,hiệu AC-COLOR, model: AC-6090A,220V-50Hz/60Hz, 1 chức năng, có kết nối máy tính,in phẳng 4 màu,dùng 2-4 đầu phun,tốc độ in 3m2/h, khổ in 600*900mm, size 1690*1650*700mm,SX 2020, mới 100% | 2.00SET | 9000.00USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BIGCOLOR | Mực in UV, loại mực dầu 1 thùng 20 lít, có các màu (C,M,Y, K); dùng in trên chất liệu bạt không để in tiền hàng mới 100% | 220.00LTR | 15840.00USD |
2023-01-11 | TIMES LIGHT OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CORPORATION | Completed led string includes 20modules/wire, symbol: (M23GW28A). Power 12V, capacity 1.2w/module, used for decoration.100% brand new | 2500.00Pieces | 4375.00USD |
2021-04-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử áNH SáNG THờI ĐạI | Video processor - Thiết bị xử lý hình ảnh dạng hữu tuyến (điều chỉnh tín hiệu,chất lượng hình ảnh từ dạng thường sang HDMI),dùng cho màn hình quảng cáo, sử dụng điện áp 220V. Model: C4, Mới 100% | 1.00PCE | 177.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |