中国
HUMANWELL MEDICINE(HUBEI) TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
113,420.00
交易次数
6
平均单价
18,903.33
最近交易
2022/09/15
HUMANWELL MEDICINE(HUBEI) TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUMANWELL MEDICINE(HUBEI) TRADING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 113,420.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 18,903.33 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-21 | HONG YIN COMPANY LIMITED | Other Antibiotics are used in the production of veterinary drugs: Neomycin Sulphate, lot number: 202112234, SX: 12/2021, HH: 12/2025, (1 Bou = 1,645 kg) NSX: Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd, Ltd, 100% new | 500.00LII | 9700.00USD |
2022-06-02 | HUNG PHUONG PHARMACEUTICAL CHEMICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Nguyên liệu thực phẩm MELATONIN, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: MLTN-220502M. Ngày sx: 05.2022. HSD: 05.2024. Hàng mới 100%. | 300.00KGM | 41400.00USD |
2022-05-31 | HONG YIN COMPANY LIMITED | Hợp chất hữu cơ dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Butaphosphan( Butafosfan), số lô: BTL-220403M, sx: 04/2022, hh:04/2024, Nsx: Hangzhou FST Pharmaceutical Co., Ltd, Mới 100% | 400.00KGM | 9600.00USD |
2022-09-15 | HONG YIN COMPANY LIMITED | Other Antibiotics in the form of raw materials used in the production of veterinary drugs: Neomycin Sulphate, batch number: 202112239, manufacture: 12/2021, hh:12/2025, (1 BOU=1,665 kg) Publisher: Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., LTD, 100% new | 1000.00LII | 19000.00USD |
2022-05-31 | HONG YIN COMPANY LIMITED | Other Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Neomycin Sulphate, số lô:202111240, sx: 11/2021, hh:11/2025, (1 BOU=1.665 kg) Nsx: Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., LTD, Mới 100% | 300.00LII | 6120.00USD |
2022-05-19 | HUNG PHUONG PHARMACEUTICAL CHEMICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Nguyên liệu thực phẩm MELATONIN, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: MLTN-220501M. Ngày sx: 05.2022. HSD: 05.2024. Hàng mới 100%. | 200.00KGM | 27600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |