中国
BAIANG LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,005,185.40
交易次数
252
平均单价
11,925.34
最近交易
2024/12/30
BAIANG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAIANG LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,005,185.40 ,累计 252 笔交易。 平均单价 11,925.34 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HT BIKE | Xe đạp tập đi cho trẻ em, khung bằng sắt, có xích và hai bánh phụ kèm theo, cỡ vành 12, chiều cao từ mặt đất đến yên xe trên 45cm. Brand: XAM, Model: 12-XM. Hàng mới 100% | 280.00PCE | 2184.00USD |
2023-07-08 | VIET NAM THIEN AN WOOD CO LTD | Water glue used in plywood production (phenol-formaldehyde resin 14L962; packed in flexitank bags, NSX: Dynea(guangdong) Co.,Ltd. 100% new, CAS number:9003-35-4;50-00-0 ;1310-73-2 | 46800.00Kilograms | 29016.00USD |
2022-06-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HT BIKE | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Xe đạp ba bánh trẻ em, khung nhựa, không xích,size 80*53*4... | 300.00PCE | 1050.00USD |
2022-06-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HT BIKE | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Xe trượt scooters trẻ em, khung bằng nhựa và sắt, chạy bằn... | 400.00PCE | 1600.00USD |
2022-06-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HT BIKE | Xe đạp tập đi cho trẻ em, khung bằng sắt, có xích và hai bánh phụ kèm theo, cỡ vành 16, chiều cao từ mặt đất đến yên xe trên 45cm. Brand: XAM, Model: 16-XM. Hàng mới 100% | 150.00PCE | 1500.00USD |
2024-06-05 | VIET NAM THIEN AN WOOD CO LTD | Aqueous glue used in plywood production (phenol-formaldehyde resin 14L962; Manufacturer: AICA Guangdong Co., Ltd, CAS number: 9003-35-4;50-00-0;1310-73-2. 100% new | 93600.00Kilograms | 58032.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |