中国
CONG TY TNHH HOA CHAT SUNWARD VAN NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,910,625.00
交易次数
21
平均单价
614,791.67
最近交易
2019/07/17
CONG TY TNHH HOA CHAT SUNWARD VAN NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH HOA CHAT SUNWARD VAN NAM在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,910,625.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 614,791.67 ,最近一次交易于 2019/07/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-28 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 400000.00KGM | 708000.00CNY |
2019-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 380000.00KGM | 707940.00CNY |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 285000.00KGM | 484785.00CNY |
2019-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 400000.00KGM | 708000.00CNY |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 285000.00KGM | 484785.00CNY |
2019-04-24 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng xuất xứ TQ, hàng mới 100%. | 285000.00KGM | 483075.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |