中国
SHAOXING GOLDEN GULF IMPORT& EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
723,259.74
交易次数
89
平均单价
8,126.51
最近交易
2021/10/01
SHAOXING GOLDEN GULF IMPORT& EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING GOLDEN GULF IMPORT& EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 723,259.74 ,累计 89 笔交易。 平均单价 8,126.51 ,最近一次交易于 2021/10/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-17 | CôNG TY TNHH TRịNH TRUNG L.A | Vải không dệt từ sợi filament 100% Polypropylene,định lượng 30g/m2 (không hiệu,không model,không tráng phủ ),màu xanh, khổ 180CM,để sx khẩu trang y tế. | 288.90KGM | 404.46USD |
2020-06-19 | DOANH NGHIệP Tư NHâN TRịNH CHUNG | Vải không dệt từ sợi filament 100% Polypropylene,định lượng 23g/m2 (không hiệu,không model,không tráng phủ ),màu trắng, khổ 17cm,để sx khẩu trang y tế.NSX: SHAOXING GOLDEN GUFT IMPORT&EXPORT CO., LTD | 7361.30KGM | 10305.82USD |
2020-06-19 | DOANH NGHIệP Tư NHâN TRịNH CHUNG | Vải không dệt từ sợi filament 100% Polypropylene,định lượng 23g/m2 (không hiệu,không model,không tráng phủ ),màu trắng, khổ 17cm,để sx khẩu trang y tế.NSX: SHAOXING GOLDEN GUFT IMPORT&EXPORT CO., LTD | 7361.30KGM | 10305.82USD |
2019-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN DệT KIM MIềN BắC | Máy may đầu tất tự động (máy khứu), chạy bằng điện, dòng điện đơn pha, nguồn điện AC220V, công suất 0.4KW, Model: HT-301, hàng mới 100%, nhà xuất khẩu: Shaoxing Golden Gulf Import & Export Co., LTD | 1.00SET | 3300.00USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH TRịNH TRUNG L.A | Vải không dệt từ sợi filament 100% Polypropylene,định lượng 30g/m2 (không hiệu,không model,không tráng phủ ),màu xanh, khổ 17cm,để sx khẩu trang y tế. | 7034.00KGM | 9847.60USD |
2020-06-12 | DOANH NGHIệP Tư NHâN TRịNH CHUNG | Vải không dệt từ sợi filament 100% Polypropylene,định lượng 23g/m2 (không hiệu,không model,không tráng phủ ),màu xanh, khổ 17cm,để sx khẩu trang y tế.NSX: SHAOXING GOLDEN GUFT IMPORT&EXPORT CO., LTD | 5226.60KGM | 7317.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |