中国

GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,894,904.07

交易次数

1,402

平均单价

5,631.17

最近交易

2025/02/26

GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,894,904.07 ,累计 1,402 笔交易。 平均单价 5,631.17 ,最近一次交易于 2025/02/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-30 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR Kính chống cháy cách nhiệt,an toàn cứng 120 phút,màu trắng trong, đã tôi,chưa tráng phủ gia công bề mặt quang học,đã mài cạnh,không có cốt thép, không có lớp phản chiếu,dày 8mm.Mới 100% 83.62MTK 2518.63USD
2019-11-29 CôNG TY Cổ PHầN HASKY Kính hộp IGU dày 24mm (6mm Kính phủ lớp hấp thụ nhiệt +12mm khí trơ argon + 6mm Kính tôi trong), kích thước 536-1085mm x 977-2475mm, dùng làm tường ngăn nhiều lớp, nhãn hiệu YUANDA GLASS, mới 100%, 318.90MTK 13728.85USD
2019-08-14 CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN KÍNH DÁN CƯỜNG LỰC DẦY 13,52MM MÀU TRẮNG TRONG (H < 3660mm) (6mm kính cường lực màu trắng trong + 1,52mm PVB + 6mm kính cường lực màu trắng trong), KT: (490-2955)mm*1315mm mới 100% 254.22MTK 7583.38USD
2019-04-17 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR Kính chống cháy cách nhiệt,an toàn cứng90 phút,màu trắng trong,đã tôi,chưa tráng phủ gia công bề mặt quang học,đã mài cạnh,không có cốt thép,không có lớp phản chiếu,dày 8 mm.Nhãn hiệu:YUANDA.Mới100% 5.76MTK 170.96USD
2019-05-30 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR Kính chống cháy cách nhiệt,an toàn cứng 90 phút,màu trắng trong, đã tôi,chưa tráng phủ gia công bề mặt quang học,đã mài cạnh,không có cốt thép, không có lớp phản chiếu,dày 6mm.Mới 100% 17.24MTK 385.31USD
2019-08-21 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR Kính chống cháy cách nhiệt,an toàn cứng 90 phút,màu trắng trong, đã tôi,chưa tráng phủ gia công bề mặt quang học,đã mài cạnh,không có cốt thép, không có lớp phản chiếu,dày 8 mm.Mới 100% 13.53MTK 401.57USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15