中国
GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,215,317.12
交易次数
1,527
平均单价
5,380.04
最近交易
2025/04/26
GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI YUANDA GLASS ENERGY-SAVING TECHNOLOGY JOINT STOCK CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,215,317.12 ,累计 1,527 笔交易。 平均单价 5,380.04 ,最近一次交易于 2025/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-22 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN THươNG MạI TRườNG AN | KÍNH HỘP CƯỜNG LỰC 19MM ( 5mm kính cường lực màu trắng trong HS + 9A + 5mm kính lowe màu trắng trong HS ), KT: (540-1595)*(400*3200)mm mới 100% | 769.01MTK | 16287.63USD |
2020-05-08 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AG | Kính hộp dày 24.38mm (5mm kính màu trắng trong + 0.38mm PVB + 5mm kính lowe DL + 9mm không khí + 5mm kính cường lực màu trắng trong), KT: (874-1371)*(866-2310)mm, mới 100% | 19.40MTK | 441.35USD |
2019-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG DâN DụNG Và THươNG MạI HOàNG QUâN | Kính dán cường lực dày17,52mm màu trắng trong,đã gia công,dùng trong xây dựng(8mm kính cường lực trắng+1,52mm PVB+8mm kính cường lực trắng),KT(684-2031)mm x(546-1800)mm | 18.24MTK | 683.09USD |
2020-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AG | Laminate glass / Kính dán an toàn trong, 2 lớp, dày 17.52 mm.Size: (2225*1125mm) 16 Tấm/ Kiện.Kính không có cốt thép, lớp hấp thụ, lớp phản chiếu. Hàng mới 100%. | 40.05MTK | 1177.87USD |
2019-10-25 | CôNG TY Cổ PHầN NHôM VIệT PHáP SHAL VIệT NAM | KÍNH HỘP CƯỜNG LỰC 19MM ( 5mm kính cường lực màu euro grey + 9A + 5mm kính lowe màu trắng trong), KT: (360-3300)*(360-2547)mm mới 100% | 154.44MTK | 6291.89USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XâY DựNG Và THươNG MạI VINASTAR | Kính hộp gắn kín cách nhiệt - Kính chống cháy cách nhiệt 90 phút,dày 10mm, màu trắng trong,chưa tráng phủ gia công bề mặt ,đã mài cạnh,không cốt thép, không có phản chiếu.Không có nhãn hiệu. Mới100% | 168.16MTK | 7567.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |