中国
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,459,079.05
交易次数
53
平均单价
46,397.72
最近交易
2021/01/30
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,459,079.05 ,累计 53 笔交易。 平均单价 46,397.72 ,最近一次交易于 2021/01/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Giấy kraft cách điện, định lượng: 320g/m2, chưa được tẩy trắng, màu nâu, kích thước: 454.24*99*402.26mm, hàng mới 100% | 10565.00KGM | 97198.00CNY |
2021-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Máy gieo hạt, model: HQ-MGH-1, dùng cho sản xuất nông nghiệp, chiều rộng: 10cm, bán kính:19.5cm, hãng sản xuất: GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100% | 197.00PCE | 14375.09USD |
2019-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Máy bóc vỏ hạt, HQ-MBV300 của hệ thống máy, thiết bị chế biến các loại hạt nông sản(dầu thực vật), công suất mô tơ điện: 2,2Kw, năng suất: 240-300 (Kg/giờ), hàng mới 100% | 1.00PCE | 6500.00CNY |
2020-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Giấy kraft cách điện, định lượng: 250g/m2, chưa được tẩy trắng, màu nâu, đường kính: 128.2mm Diameter, hàng mới 100% | 6634.00KGM | 61032.80CNY |
2019-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Máy rang (sấy) hạt, HQ-MRS-300, của hệ thống máy, thiết bị chế biến các loại hạt nông sản (dầu thực vật), công suất mô tơ điện: 1,5Kw, năng suất: 240-300 (kg/giờ), hàng mới 100% | 1.00PCE | 18500.00CNY |
2019-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP VIệT NAM | Máy tải hạt nông sản, HQ-MTH300, của hệ thống máy, thiết bị chế biến các loại hạt nông sản (dầu thực vật), công suất mô tơ điện: 1,1kw, năng suất: 240-300 (kg/giờ), hàng mới 100% | 1.00PCE | 3500.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |