中国
TIANJIN HENGTUO METAL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,747,117.82
交易次数
404
平均单价
14,225.54
最近交易
2025/09/29
TIANJIN HENGTUO METAL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN HENGTUO METAL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,747,117.82 ,累计 404 笔交易。 平均单价 14,225.54 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-25 | VINA STAPLES CO., LTD | Other Glued steel thread, used to produce wood staples, size (1.55*1.25*70) MM, unbranded. New 100% | 82626.00KILOGRAMS | 57012.00USD |
| 2025-01-14 | CÔNG TY TNHH HT METAL | Steel strip staples type 1008JB - STAPLES, used for packaging, Size: 10mm*8mm*0.58mm, Quantity: 100 CARTONS. 100% new (30 boxes/carton) | 100.00UNK | 1228.00USD |
| 2022-01-05 | HT METAL CO LTD | Staples Staples. Stamping pins type N17-1, no label, used to press wood, carton, 100% new (2232cartons) | 2232.00UNK | 23347.00USD |
| 2022-01-18 | HT METAL CO LTD | Staples Staples. Stamping type 1013B type, no label, used to press wood, carton, 100% new (640cartons) | 640.00UNK | 13421.00USD |
| 2021-06-03 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP SHARK | WIRE BAND thép dạng sợi được dán keo thành bản, dùng để sản xuất ghim bấm gỗ, kích thước (1.23*0.96*100) mm. Hàng mới 100% | 15753.00KGM | 15500.95USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY TNHH HT METAL | STAPLES. Ghim dập loại 1013JB, không nhãn hiệu, dùng để bấm gỗ, thùng carton, hàng mới 100% ( 240 CT) | 240.00UNK | 3295.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |