中国
ZHEJIANG RELUEX MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,075,270.54
交易次数
454
平均单价
6,773.72
最近交易
2025/07/04
ZHEJIANG RELUEX MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG RELUEX MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,075,270.54 ,累计 454 笔交易。 平均单价 6,773.72 ,最近一次交易于 2025/07/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-23 | DAIVIET GROUP PRODUCTION CO LTD | Electronic Do not brand massage chairs, model DVGM-20001, PU leatherette material, KT: 140x74.5x114cm, electrical operation, 160W / 220V / 50Hz, NSX: Zhejiang Reluex Medical Technology CO., LTD, NSX: 2022 100% new | 54.00PCE | 30726.00USD |
2021-03-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT TậP ĐOàN ĐạI VIệT | Bơm không khí bằng điện, 220V, công suất 6W-8W,dùng cho ghế massage model MKGM-20002, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%, F.O.C | 2.00PCE | 17.60USD |
2021-09-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT TậP ĐOàN ĐạI VIệT | Ghế massage hiệu Daikiosan, model DKGM-20001, kích thước: 148*81.5*118cm, hoạt động bằng điện, 200W/220V/50HZ, NSX: ZHEJIANG RELUEX MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD, SX năm 2021, hàng mới 100%. | 53.00PCE | 35033.00USD |
2022-04-13 | DAIVIET GROUP PRODUCTION CO LTD | Statuettes and other ornamental articles Set of plastic pieces decorated on the side of the chair (1 set of 8 pieces), gray, no pattern, size 20*15*0.5cm for massage chair MGKM-30002 Model Model, free warranty under contract, new goods 100%, F.O.C | 5.00SET | 73.00USD |
2021-03-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT TậP ĐOàN ĐạI VIệT | Động cơ vỗ 1 chiều công suất 7W dùng cho ghế massage model MKGM-20002, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%, F.O.C | 5.00PCE | 26.50USD |
2021-05-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT TậP ĐOàN ĐạI VIệT | Tấm bọc phần massage chân, chất liệu da nhân tạo (Microfiber PU) dùng cho ghế massage model MKGM-20002, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%, F.O.C | 8.00PCE | 150.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |