中国
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,631,424.17
交易次数
74
平均单价
22,046.27
最近交易
2023/12/07
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,631,424.17 ,累计 74 笔交易。 平均单价 22,046.27 ,最近一次交易于 2023/12/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG | Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1910 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. | 24783.00KGM | 15353.07USD |
2020-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG | Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1910 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. | 24783.00KGM | 15353.07USD |
2023-10-24 | FORTRAN STEEL PVT LTD | Bars and rods, of iron or non-alloy steel, only hot-rolled, only hot-drawn or only hot-extruded "ECSC" (excl. of rectangular [other than square] cross-section and those containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the ro... | 16.39MTS | 10207.81USD |
2023-12-07 | FORTRAN STEEL PVT LTD | Bars and rods, of iron or non-alloy steel, only hot-rolled, only hot-drawn or only hot-extruded "ECSC" (excl. of rectangular [other than square] cross-section and those containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the ro... | 16.41MTS | 11907.08USD |
2020-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG | Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (80 x 2000 x12000)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. | 30144.00KGM | 18674.21USD |
2020-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG | Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1940 x14700)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. | 8507.00KGM | 5270.09USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |