中国香港
CENTURY BRIGHTER LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,820,599.29
交易次数
1,449
平均单价
1,256.45
最近交易
2020/01/11
CENTURY BRIGHTER LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CENTURY BRIGHTER LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,820,599.29 ,累计 1,449 笔交易。 平均单价 1,256.45 ,最近一次交易于 2020/01/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không gỉ dạng thanh 18*6000 mm, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 18mm, Stainless Steel Light Round, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 117.50KGM | 170.38USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom 63*6050 mm, đường kính 63 mm - Ordinary hard chrome piston rod, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, hàng mới 100% | 1392.67KGM | 1601.57USD |
2020-01-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không gỉ dạng thanh 14*6000 mm, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 14mm, Stainless Steel Light Round, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 30.50KGM | 44.23USD |
2019-09-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom 04*2500 mm, đường kính 04 mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - Ordinary hard chrome piston rod, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, hàng mới 100% | 17.80KGM | 20.47USD |
2020-01-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Thép không gỉ dạng thanh đường kính 14 mm, dài 6000mm, cán nguội, không mạ crom, mặt cắt ngang hình lục giác, Stainless Hexagonal Steel, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 187.00KGM | 271.15USD |
2019-03-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DươNG GIA HOàN CầU | Ống thép không gỉ 08*12 mm, Stainless Steel Seamless Tube, có mặt cắt ngang hình tròn, không hàng, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, hàng mới 100% | 134.00KGM | 194.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |