中国
SHANDONG JIARUN NEW MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,221,504.97
交易次数
713
平均单价
12,933.39
最近交易
2022/12/24
SHANDONG JIARUN NEW MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG JIARUN NEW MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,221,504.97 ,累计 713 笔交易。 平均单价 12,933.39 ,最近一次交易于 2022/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-06 | GIA PHAT TRADING JSC | LDPE plastic self-adhesive film protection film, printed printed letters, (protecting finished aluminum plastic sheet, not used in food), rolls, Vertu 0.055 x 1235mm x 1000m 60n. 100% . | 4649.60KGM | 13716.00USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY TNHH SAO BáCH VIệT | Màng bảo vệ bằng polyme etylen BF.5/2520, PE protection film,Kích thước: 0.045mm x1250mm x200m; Định lượng:10Kg/Cuộn, (Hàng không dùng trong ngành thực phẩm, có khả năng tự dính), Hàng mới 100% | 73.00ROL | 1870.26USD |
| 2020-01-02 | CôNG TY TNHH SAO BáCH VIệT | Màng bảo vệ bằng polyme etylen CTSA25/0520, PE protection film; Kích thước:0.05mm x1250mm x200m; Định lượng: 11.63Kg/Cuộn, (Hàng không dùng trong ngành thực phẩm, có khả năng tự dính), Hàng mới 100% | 98.00ROL | 3185.00USD |
| 2021-09-30 | CôNG TY TNHH SAO BáCH VIệT | Màng bảo vệ bằng polyme etylen BF.5/1220,PEprotection film0.045mm*1250mm*200m;Định lượng:10.21Kg/Cuộn;(Hàng kdùng trong ngành thực phẩm,có knăng tự dính),dùng để quấn pallet bao bì,Hàng mới 100% | 49.00ROL | 1339.07USD |
| 2019-04-04 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHựA ĐôNG á | Màng tự dính từ polyetylen đã in chữ và logo, chiều rộng 35/45/55/65/85/97mm*0.05, dạng cuộn, chiều dài 300m/cuộn, hàng mới 100% | 27848.40MTK | 5012.71USD |
| 2020-08-05 | CôNG TY TNHH SAO BáCH VIệT | Màng bảo vệ bằng polyme etylenCTSA25/0520,PE protection film,0.05mm*1250mm*200m; Định lượng:11.63Kg/Cuộn,(Hàng kdùng trong ngành thực phẩm,có khả năng tự dính),dùng để quấn pallet bao bì,Hàng mới 100% | 180.00ROL | 5400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |