中国
DRILLMACO OIL TOOLS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,619,881.00
交易次数
66
平均单价
24,543.65
最近交易
2023/06/23
DRILLMACO OIL TOOLS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DRILLMACO OIL TOOLS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,619,881.00 ,累计 66 笔交易。 平均单价 24,543.65 ,最近一次交易于 2023/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-10 | CôNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS | Cần trục cánh xoay,lắp cố định, tầm nâng 3m, tải trọng 2 tấn,(1 trụ,1 cánh xoay,1 bộ xe con 0.75KW 380V,1 tời cáp YEJ315S 3Kw 380V 3P) model BZD,hãng Shandong Huayun Heavy Industry Machinery, mới 100% | 2.00PCE | 4000.00USD |
2023-06-23 | DRILLMACO INDUSTRIAL COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy steel flat bar, with chromium 0.96%, molybdenum 0.17%, not further worked than hot rolled, not coated with paint, pickled, pickled, Grade:30CrMo, kt:4.0*38mm, new 100 %. | 74750.00Kilograms | 85608.00USD |
2023-01-05 | DRILLMACO OIL TOOLS COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim,dạng đai dải, hàm lượng C: 0,65% chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,ngâm tẩy gỉ, dày: 3,5mm,rộng: 38mm,dài: 1250mm. Mới 100% | 93.00Kilograms | 88.00USD |
2023-01-05 | DRILLMACO OIL TOOLS COMPANY LTD | Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm Th.ép không hợp kim,dạng tấm,hàm lượng Cr:0.194%,Si:0.21%,dùng ngliệu sx khớp nối ống dẫn dầu,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ sơn mạ,chưa ngâm tẩy,loại 65Mn,KT:3.5-4*1250*2570-2960mm | 35099.00Kilograms | 31449.00USD |
2019-12-10 | CôNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS | Máy cắt gas CNC di động, cắt đứt kim loại bằng gas, hoạt động bằng điện 230V/380V, đồ dày vật cắt tối đa 20mm, model ZLQ-14B, hãng Wuhan LANCNC Technology Co.,LTD, mới 100% | 1.00PCE | 1050.00USD |
2023-02-14 | DRILLMACO OIL TOOLS COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Flat bar steel made of alloy steel, with chromium 0.96%, molybdenum 0.17%, not further processed by hot rolling, not coated with paint, pickled, pickled, Grade:30CrMo, kt:4.0*... | 4.46Ton | 4988.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |