越南
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
786,381.94
交易次数
874
平均单价
899.75
最近交易
2022/04/28
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 786,381.94 ,累计 874 笔交易。 平均单价 899.75 ,最近一次交易于 2022/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI) | CF1204780RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1(10-10) kích thước 1.2*478mm | 1476.00KGM | 1343.16USD |
2021-05-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI) | CF0802280RECC2CMBN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1(10-10), kt:0,80x228(mm) | 413.00KGM | 377.90USD |
2021-06-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI) | CF1000800RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ loại SECCNE1(10-10) kích thước 1*80mm | 106.00KGM | 96.46USD |
2022-04-18 | AMTEK PRECION TECHNOLOGY (HANOI) CO LTD | Electrolytically plated or coated with zinc CF1001040RecCC1cman#& galvanized alloy steel by electrolytic method, content C <0.6% by weight, cut SECCNE1 type (10-10) Size 1*104mm | 353.00KGM | 520.00USD |
2021-07-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI) | CF1000590RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ loại SECCNE1(10-10) kích thước 1*59mm | 70.00KGM | 87.71USD |
2022-03-05 | AMTEK PRECION TECHNOLOGY(HANOI) CO LTD | Other CF0950750RECC1CMAN # & Galvanized alloy steel by scrolling electrolytic method, BO = 0.0008% in weight, HS code under chapter 98 (98110010), Sawed type of NSECCK-QS1 (10-10), KT: 0.95 * 75mm | 326.00KGM | 471.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |