韩国
TOPTEC CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,327,065.99
交易次数
24
平均单价
513,627.75
最近交易
2024/03/30
TOPTEC CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOPTEC CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,327,065.99 ,累计 24 笔交易。 平均单价 513,627.75 ,最近一次交易于 2024/03/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-03 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | PL399-7#&Máy gắn dính lớp phim gắn kính bảo vệ và tấm màn hình OLED, công đoạn Bonding,Model: CGA Chamber Bonding _401, nguồn điện: 220V,260A,50/60Hz, NSX: TOPTEC CO., LTD, mới 100% | 1.00Set | 320632.00USD |
2023-02-03 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | PL399-6#&Thiết bị bóc lớp bảo vệ của keo tấm màn hình BA trong công đoạn Bonding, Model: BA Peeling Process Unit_401, nguồn điện: 220V,125A,50/60Hz, NSX: TOPTEC CO., LTD, mới 100% | 1.00Set | 482076.00USD |
2023-02-21 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | Other instruments, appliances and machines PL053-4#&Instrument used to measure the degree of adhesion between CG protective glass and OCA glue, Model: CGO CTQ Automatic Measurement_404, power supply: 220V,50A,50/60Hz, NSX: TOPTEC CO., LTD , 100% new | 1.00Set | 489526.00USD |
2024-03-30 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | ULC621#&The part that has the function of fixing the material of the device that bends the excess part of the electronic circuit board of the OLED screen, Bending process, Line 503, Manufacturer: TOPTEC CO., LTD, 100% new | 1.00Set | 34142.00USD |
2023-02-21 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | PL6994#&Máy uốn tấm phim có mạch điện tử COF theo mặt sau của của tấm màn hình OLED, loại 7~13.9inch, công đoạn Bending, Model: SOM22004-TT-BE-02, nguồn điện: 220V,75A,50Hz , | 1.00Set | 1111562.00USD |
2023-02-21 | LG DISPLAY VIETNAM HAIPHONG COMPANY LTD | PL053-2#&Thiết bị bóc lớp bảo vệ của CG trong công đoạn Bonding, Model: CG Peeling Process Unit_404, nguồn điện: 220V,150A,50/60Hz, NSX: TOPTEC CO., LTD, mới 100% | 1.00Set | 514611.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |