中国
ZHEJIANG ZHENDONG LEISURE PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
988,208.07
交易次数
65
平均单价
15,203.20
最近交易
2024/04/22
ZHEJIANG ZHENDONG LEISURE PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG ZHENDONG LEISURE PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 988,208.07 ,累计 65 笔交易。 平均单价 15,203.20 ,最近一次交易于 2024/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM | Ghế bạt gấp khung thép có tựa lưng, khung đã phủ sơn tĩnh điện, vải bạt hoa văn. Kích thước 71cm x 58cm x 110cm, ký hiệu ZD-X1029 hàng mới 100%. Nhà sx ZHEJIANG ZHENDONG LEISURE PRODUCTS CO., LTD | 100.00PCE | 1780.00USD |
2021-07-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ PHạM GIA NGUYễN | Ghế xếp thư dãn bằng vải màu đen có khung bằng kim loại . Kích thước: (191*73*113cm). .Nhãn hiệu SUMIKA. Model: 639 ( Hàng mới 100%) | 576.00PCE | 11980.80USD |
2019-10-24 | DISTRIBUCIONES HYL SAS | DIM 1/1 D.O. BUN1553-19/ DIM 1/1 D.O. BUN1553-19/ NOS ACOGEMOS AL DECRETO 0925 DEL 9 DE MA | 720.00U | 4918.00 |
2020-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM | Ghế vải bạt khung thép đã phủ sơn tĩnh điện, có tựa lưng, có thể gấp và ngả ra phía sau, không thể xoay hoặc điều chỉnh độ cao. Kích thước 89 x69 x114cm, ký hiệu ZD-X1133. mới 100%. nsx ZHEJIANG-CHINA | 1520.00PCE | 23408.00USD |
2020-12-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM | Ghế vải khung thép đã phủ sơn tĩnh điện, có tựa lưng, có thể gấp và ngả ra phía sau, không xoay hoặc điều chỉnh độ cao. KT 80 x60 x112cm, ký hiệu ZD-Z1026. không hiệu mới 100%. nsx ZHEJIANG-CHINA | 720.00PCE | 19440.00USD |
2019-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM | Ghế bạt gấp khung thép có tựa lưng, khung đã phủ sơn tĩnh điện, vải bạt hoa văn. Kích thước 89cm x 69cm x 114cm, ký hiệu ZD-X1133 hàng mới 100%. Nhà sx ZHEJIANG ZHENDONG LEISURE PRODUCTS CO., LTD | 1198.00PCE | 18569.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |