中国台湾
DENALI SUPPLY CHAIN CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,225,370.81
交易次数
727
平均单价
12,689.64
最近交易
2024/03/15
DENALI SUPPLY CHAIN CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DENALI SUPPLY CHAIN CO., LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,225,370.81 ,累计 727 笔交易。 平均单价 12,689.64 ,最近一次交易于 2024/03/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-29 | CTY TNHH MTV PCT VIệT NAM | CON8942023205#&Vòng tròn đệm bằng inox, không có ren, bộ phận đầu nối dây cáp đồng trục(Washer, plating heat treatment,8.4*6.8*1.1mm). dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% | 2200000.00PCE | 6336.00USD |
2020-12-25 | CTY TNHH MTV PCT VIệT NAM | CON8034012105#&Phần thân đầu nối dây cáp dùng để kết nối phần đầu và các bộ phận khác của đầu nối bằng đồng thau (Body,C3602,Sulfamate nickel pl, 35.3*11mm), dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% | 75000.00PCE | 21939.00USD |
2022-02-08 | PCT(VIETNAM) CO LTD | Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers CON8930016105 # & head of the coaxial cable connector (Nut, C3604, 11HEX, Sulfamate NIC, 13.3 * 10.9mm, brass), used in t... | 25750.00PCE | 1427.00USD |
2020-07-06 | CTY TNHH MTV PCT VIệT NAM | CON7748011205#&Bộ phận kết nối các bộ phận khác của đầu nối dây cáp đồng trục bằng đồng thau (Post, Tin Plated, Rev D, 19.20*8.5mm), dùng trong viễn thông. hàng mới 100% | 500000.00PCE | 14100.00USD |
2022-11-11 | PCT(VIETNAM) CO LTD | Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers CO.N7744032505#&Copper core part of coax cable connector, in brass (Pin, 15.9*2.13mm), used to connect with copper core p... | 20000.00Pieces | 1195.00USD |
2022-01-08 | PCT(VIETNAM) CO LTD | Stoppers, lids, caps and other closures PCTJSBULK # & Plastic Connector Cover (Jumper Sleeve (Bulk Packaging), 28.4 * 18mm), coaxial cable connector. used in telecommunications. New 100% | 205000.00PCE | 3378.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |