中国
BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,021,996.58
交易次数
971
平均单价
37,097.83
最近交易
2023/06/30
BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,021,996.58 ,累计 971 笔交易。 平均单价 37,097.83 ,最近一次交易于 2023/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-02 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm, dùng để sản xuất lốp xe, (STEEL CORD 3X0.25 ST BETRU 12 S BS60 18000 M), hiệu BEKAERT, mới 100% | 21422.00KGM | 37595.61USD |
2019-08-20 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Pallet nhựa ( Plastic Pallet), hàng không thanh toán, kích thước: 1100x810x155mm, (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), hàng đã qua sử dụng | 28.00PCE | 469.84USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau và có đường kính định danh không quá 3mm, dùng để sản xuất lốp xe, (STEEL CORD 3X0.25 ST BETRU 12 S BS60 18000 M), không nhãn hiệu, mới 100% | 18321.00KGM | 28489.16USD |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Trục cuộn rỗng bằng thép (SPOOL BS80/33), kích thước: đường kính: 255mm, dài: 315mm, hàng không thanh toán, dùng để cuốn dây bện, hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu | 1008.00PCE | 2217.60USD |
2021-12-03 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Pallet nhựa (PLASTIC DIVIDERS), kích thước: dài 1040mm, rộng 780mm, cao 1mm, hàng không thanh toán, dùng để đặt trục cuốn dây bện, hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu | 98.00PCE | 159.74USD |
2022-03-19 | SAILUN(VIETNAM) CO LTD | Plated or coated with brass and of a nominal diameter not exceeding 3 mm DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated with a nominal diameter not exceeding 3mm, using tire sx (0.17 + 5x0.215 + 10x0.235 CC ST 15 Z BS80 / 33 8000 M), B... | 41612.00KGM | 87302.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |