中国
DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,580,333.06
交易次数
233
平均单价
11,074.39
最近交易
2025/05/28
DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,580,333.06 ,累计 233 笔交易。 平均单价 11,074.39 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN CHIếU SáNG Đô THị HOàNG GIA | Đèn đường cao áp làm bằng nhôm( bộ phận của đèn đường), không chấn lưu, không bóng đèn, không dây điện, nhãn hiệu SUNNING, mã SKY-N kích thước 800X340X220 mm.Hàng mới 100% | 200.00PCE | 4100.00USD |
2022-12-01 | HOANG GIA URBAN LIGHTING JOIN STOCK COMPANY | Street lamps or lanterns Đè.n đường cao áp làm bằng nhôm,không chấn lưu, không bóng đèn,không dây điện,mã: ECO MIDI ,kích thước:743x343x183mm.Nhà sản xuất: DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD.mới 100% | 400.00Pieces | 25500.00USD |
2023-01-09 | HOANG GIA URBAN LIGHTING JOIN STOCK COMPANY | LED street light made of aluminum for public lighting, excluding led chip and power supply, code ECO MINI, size 761x343x183mm, manufacturer: DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD,100% new | 600.00Pieces | 31200.00USD |
2023-10-27 | HOANG GIA URBAN LIGHTING JOIN STOCK COMPANY | LED street lights made of aluminum used for public lighting, not including led chip and power supply, code ACURA MINI, size 780x340x200mm, manufacturer: DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD, 100% new | 100.00Pieces | 7900.00USD |
2022-12-01 | HOANG GIA URBAN LIGHTING JOIN STOCK COMPANY | Street lamps or lanterns Đè.n đường cao áp làm bằng nhôm,không chấn lưu, không bóng đèn, không dây điện,mã CONILUX MINI, kích thước 800x353x183mm.Nhà sản xuất: DANYANG JOLIET PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 500.00Pieces | 48500.00USD |
2021-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN CHIếU SáNG Đô THị HOàNG GIA | Đèn đường cao áp làm bằng nhôm,không chấn lưu, không bóng đèn, không dây điện, nhãn hiệu SUNNING, mã ECO MINI , kích thước:761x343x183mm. Hàng mới 100% | 290.00PCE | 15080.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |