中国
ZIBO DOUBLE EGRET THERMAL INSULATION CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
676,269.10
交易次数
54
平均单价
12,523.50
最近交易
2025/10/06
ZIBO DOUBLE EGRET THERMAL INSULATION CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZIBO DOUBLE EGRET THERMAL INSULATION CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 676,269.10 ,累计 54 笔交易。 平均单价 12,523.50 ,最近一次交易于 2025/10/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMECO | Ceramic wool insulation in cardboard form, size 30000x610x2mm, density 200kg/m3, temperature 1260oC, packed in carton. Manufacturer Zibo Double Egret Thermal Insulation Co., Ltd. 100% new | 50.00ROL | 1250.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN AMECO | Bông ceramic cách nhiệt dạng sợi, đường kính OD60mm, dài 20000mm, tỷ trọng 550kg/m3, nhiệt độ 1260oC, đóng carton. Hãng sản xuất Zibo Double Egret Thermal Insulation Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 120.00MTR | 720.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN AMECO | Bông ceramic cách nhiệt dạng ống dùng đỡ thanh gia nhiệt, đ.kính OD245mm, dài 200Lmm, tỷ trọng 400kg/m3, nhiệt độ 1260oC, HSX: Zibo Double Egret Thermal Insulation Co.,Ltd. mới 100% | 4.00PCE | 470.00USD |
| 2022-01-25 | AMECO JSC | Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls Ceramic cotton insulating insulation, 1260oC temperature, packing 20kg / bag. Manufacturer Zibo Double Egret Thermal Insulation Co., LTD. New 100% | 1500.00KGM | 1575.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN AMECO | Bông ceramic cách nhiệt dạng tấm, kích thước 1000x600x50mm, tỷ trọng 250kg/m3, nhiệt độ 1260oC, đóng carton. Hãng sản xuất Zibo Double Egret Thermal Insulation Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 1050.00USD |
| 2025-07-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMECO | Ceramic wool insulation board, size 1000x600x50mm, density 250kg/m3, temperature 1260oC, packed in carton. Manufacturer Zibo Double Egret Thermal Insulation Co., Ltd. 100% new | 100.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |