中国
YINGTAN YANKON LIGHTING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,783,446.48
交易次数
1,480
平均单价
5,259.09
最近交易
2025/09/09
YINGTAN YANKON LIGHTING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YINGTAN YANKON LIGHTING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,783,446.48 ,累计 1,480 笔交易。 平均单价 5,259.09 ,最近一次交易于 2025/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Đèn led chiếu sáng trong nhà, sử dụng công nghệ điot phát quang, chao thấu quang làm từ nhựa PC, model YYTA95E1, 25W,6500K ,đui E27, hiệu Yankon, hàng mới 100% | 3000.00PCE | 5100.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Đèn led chiếu sáng trong nhà, sử dụng công nghệ điot phát quang, chao thấu quang làm từ nhựa PC, kích thước phi 60 mm,150-240V, model YTA60Z4,5W,3000K, đui E27,hiệu YANKON, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 2200.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Đèn led chiếu sáng trong nhà, sử dụng công nghệ điot phát quang, chao thấu quang làm từ nhựa PC kích thước phi 55 mm,150-240V, model YTT55Z1 ,11W,6500K, đui E27,hiệu YANKON, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 3300.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Bộ đèn LED CEILING LIGHT, làm bằng nhôm, ốp trần, chiếu sáng trong nhà, kích thước 300x300 mm,170-240V,24W,6500K,model MQTL1040-F-M-ECO,hiệu YANKON, hàng mới 100% | 4740.00PCE | 23700.00USD |
| 2020-09-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Bộ tuyp Led T5 BATTEN chiếu sáng trong nhà, sử dụng công nghệ điot phát quang, model MWLBT0516WY, 16W,170-240V, 3000K, hiệu MAXWIN,không có đui đèn,hàng mới 100% | 50.00PCE | 87.50USD |
| 2020-08-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI PHáT | Đèn led chiếu sáng trong nhà, sử dụng công nghệ điot phát quang, chao thấu quang làm từ nhựa PC kích thước phi 100 mm,150-240V, model YTPDGLE5,30W,6500K, đui E27,hiệu YANKON, hàng mới 100% | 3040.00PCE | 5867.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |