中国
NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP.CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
114,733.06
交易次数
14
平均单价
8,195.22
最近交易
2021/05/18
NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP.CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP.CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 114,733.06 ,累计 14 笔交易。 平均单价 8,195.22 ,最近一次交易于 2021/05/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-18 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất lạnh R32 ( 10Kg/Bình) dùng trong ngành lạnh .Mã CAS 75-10-5.Không có chất HCFC, bình dùng 1 lần NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 9000.00KGM | 23940.00USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất lạnh R32 ( 10Kg/Bình) dùng trong ngành lạnh .Mã CAS 75-10-5.Không có chất HCFC, bình dùng 1 lần NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 9000.00KGM | 23940.00USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất lạnh R410A ( 11.3Kg/Bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 ; 354-33-6, không có chất HCFC, bình dùng 1 lần. NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4068.00KGM | 14278.68USD |
2021-02-17 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mềm, loại đôi phi 6.35mm và 15.88mm, dài 100m/ cuộn, hiệu DUCT+ , dùng trong công nghiệp lạnh, NSX:NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP.CO., LTD. Hàng mới 100% | 68.00ROL | 2155.60USD |
2021-02-17 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mềm, loại đôi phi 6.35mm và 9.53mm, dài 100m/ cuộn, hiệu DUCT+ , dùng trong công nghiệp lạnh, NSX:NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP.CO., LTD. Hàng mới 100% | 116.00ROL | 2981.20USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất lạnh R32 ( 7Kg/Bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS 75-10-5 Không có chất HCFC, bình dùng 1 lần. NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2520.00KGM | 7459.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |