中国
NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,298.30
交易次数
6
平均单价
3,549.72
最近交易
2021/10/29
NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO SINO - RESOURCE IMP.& EXP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,298.30 ,累计 6 笔交易。 平均单价 3,549.72 ,最近一次交易于 2021/10/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mếm loại đôi phi 6.35*12.7*10mm dài 100m/Cuộn, hiệu DUCT+, dùng trong ngành lạnh.NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 10.00ROL | 272.00USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mếm loại đôi phi 9.53*15.88*10mm dài 100m/Cuộn, hiệu DUCT+, dùng trong ngành lạnh.NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 10.00ROL | 337.00USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mếm loại đôi phi 6.35*15.88*10mm dài 100m/Cuộn, hiệu DUCT+, dùng trong ngành lạnh.NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 7.00ROL | 221.90USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất làm lạnh R32 ( loại 7 kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5,công thức hóa học CH2F2 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%. | 4200.00KGM | 12432.00USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Môi chất làm lạnh R410A ( loại 11.3 kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 & 354-33-6,công thức hóa học CH2F2/C2HF5 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần.Hàng mới 100%. | 2260.00KGM | 7932.60USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH TổNG HợP THươNG MạI PHươNG ANH | Ống cách nhiệt bằng cao su xốp mếm loại đôi phi 6.35*9.53*10mm dài 100m/Cuộn, hiệu DUCT+, dùng trong ngành lạnh.NSX: NINGBO SINO-RESOURCE IMP.&EXP.CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00ROL | 102.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |