中国
EXTENSION ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT (HK) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
269,011.89
交易次数
347
平均单价
775.25
最近交易
2025/06/19
EXTENSION ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT (HK) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EXTENSION ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT (HK) COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 269,011.89 ,累计 347 笔交易。 平均单价 775.25 ,最近一次交易于 2025/06/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-18 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SMT | Động cơ đẩy trục đầu hút linh kiện của máy lắp ráp bo mạch. Model: XM01014, loại 1 chiều 1 pha, công suất 1kW. Hãng sx: EXTENSION ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT (HK) COMPANY LIMITED. Mới 100% | 1.00PCE | 476.20USD |
| 2025-05-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SKYTECH VIỆT NAM | Air filter KLW-M8527-00, prevents impurities from entering the machine parts, plastic material; used in Fuji chip machines, 100% new | 20.00PCE | 8.60USD |
| 2022-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP SKYTECH VIệT NAM | Of an output not exceeding 750 W Motor direction 3-phase Axis 4041 HY (Spindle Motor 4041 HY), parts of electronic circuit cutting machine, 48V voltage, maximum capacity of 500W, maximum 50000 rotation / minute, 100% new | 6.00PCE | 10114.00USD |
| 2025-01-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SKYTECH VIỆT NAM | Air filter 471 (J67081017A), prevents impurities from entering the machine parts, plastic material; used in Fuji chip machines, Manufacturer: EXTENSION, 100% New | 10.00PCE | 4.50USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP SKYTECH VIệT NAM | Linh kiện bằng gốm, dùng để phục vụ việc căn chỉnh kỹ thuật của máy gắn chíp trong công nghiệp (Chip Master chip KA-9898): Chất liệu: Gốm, 1 cuộn = 1 chiếc, hàng mới 100% | 30.00ROL | 3090.00USD |
| 2025-02-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SKYTECH VIỆT NAM | Battery clip code PH00274, plastic material, is a part of the chip-attached machine, used to hold the suction head fixed, Manufacturer: Extension, 100% new. | 40.00PCE | 34.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |