越南
CONG TY TNHH DAIDO AMISTAR (VIET NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,713,076.00
交易次数
202
平均单价
320,361.76
最近交易
2021/02/02
CONG TY TNHH DAIDO AMISTAR (VIET NAM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH DAIDO AMISTAR (VIET NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 64,713,076.00 ,累计 202 笔交易。 平均单价 320,361.76 ,最近一次交易于 2021/02/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-28 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C#&Tấm thép không hợp kim bề mặt cán phẳng và được gia công, mới 100% S50C: 10 x 35 x 40 MM(M19018-014E73270) | 2.00TAM | 136030.00VND |
2019-12-21 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C#&Tấm thép không hợp kim bề mặt cán phẳng và được gia công, mới 100% S50C: 19.83 x 28 x 105 MM (M19025-3V2ND25730) | 1.00TAM | 86125.00VND |
2020-12-30 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ, mới 100% S50C: 14.83 x 33 x 130 MM (M20034-011E30180) | 1.00TAM | 203800.00VND |
2021-02-02 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C(1)#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100%, S50C: 14.74 x 28 x 120 MM, (M2036-021E15621) | 1.00UNT | 179800.00VND |
2019-08-29 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C#&Tấm thép không hợp kim bề mặt được gia công, mới 100% S50C 20 x 39.5 x 59.4 mm (M19012-D0093B-VK2) | 1.00TAM | 96587.00VND |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH KURODA KAGAKU VIệT NAM | S50C#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ, mới 100% S50C 14.96 x 45.5 x 140mm, (M20033-590614-9356) | 1.00TAM | 109500.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |