中国香港

FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

851,599.13

交易次数

23

平均单价

37,026.05

最近交易

2020/07/28

FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 851,599.13 ,累计 23 笔交易。 平均单价 37,026.05 ,最近一次交易于 2020/07/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-08 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NGũ PHúC Thép cuộn cán nguội không hợp kim cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100% JIS G3141 ( Nhà SX: Angang Group International Trade Corporation Ltd ): 1.5mm x 1250mm x C 63.80TNE 34452.00USD
2020-07-28 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VĩNH TIếN PHáT Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(3.80 x 1500 ) MM x Coil -Mác thép SS400B, hàng mới 100%. 53.82TNE 21904.74USD
2020-07-28 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VĩNH TIếN PHáT Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(9.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% . 54.69TNE 22258.83USD
2020-07-20 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VĩNH TIếN PHáT Thép hợp kim cán nguội, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(0.98 x 1250 ) MM x Coil -TC: JIS G3141 - Mác thép SPCC-SD, hàng mới 100% - thuộc chương 9811. 73.44TNE 33782.40USD
2020-07-20 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VĩNH TIếN PHáT Thép hợp kim cán nguội, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(1.38 x 1250 ) MM x Coil -TC: JIS G3141 - Mác thép SPCC-SD, hàng mới 100% - thuộc chương 9811. 39.59TNE 18211.40USD
2020-07-28 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VĩNH TIếN PHáT Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(5.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% . 164.56TNE 66975.92USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15