中国
NANJING RICOM REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
124,505.23
交易次数
41
平均单价
3,036.71
最近交易
2023/01/20
NANJING RICOM REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING RICOM REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 124,505.23 ,累计 41 笔交易。 平均单价 3,036.71 ,最近一次交易于 2023/01/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TIếN ĐạT | Máy làm lạnh nước (water cooled chiller),giải nhiệt bằng nước,dạng tấm,dùng trong công nghiệp,model SCW-10,hiệu RICOM,380V/3PH/50Hz,CS lạnh 35,5KW,môi chất: 22,mới100%, | 1.00SET | 1930.00USD |
| 2020-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TIếN ĐạT | Máy làm lạnh nước (air cooled chiller),giải nhiệt bằng gió,dạng tấm,dùng trong công nghiệp,model SCA-5,hiệu RICOM,380V/3PH/50Hz,CS lạnh15,6KW, môi chất: R22,mới 100%, | 2.00SET | 2640.00USD |
| 2022-12-19 | TIEN DAT INVESTMENT&DEVELOPMENT INDUSTRIAL CORPORATION | Other Wa.ter cooled chiller, water cooled, spiral, industrial, model TDC-15W, RICOM brand, 380V/3PH/50Hz, 45KW refrigerant, refrigerant: R22, 100% new | 1.00Set | 4123.00USD |
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TIếN ĐạT | Máy làm lạnh nước (water cooled chiller),giải nhiệt bằng nước,dạng tấm,dùng trong công nghiệp,model SCW-15,hiệu RICOM,380V/3PH/50Hz,CS lạnh 52KW,môi chất: 22,mới100%, | 1.00SET | 2830.00USD |
| 2022-10-14 | TIEN DAT INVESTMENT AND DEVELOPMENT INDUSTRIAL CORPORATION | Other Water cooled chiller, water cooled, spiral, industrial use, model TDC-20W, brand RICOM, 380V/3PH/50Hz, 61KW refrigerant, refrigerant: R22, 100% new | 1.00SET | 4370.00USD |
| 2021-06-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TIếN ĐạT | Máy làm lạnh nước (air-cooled chiller),giải nhiệt bằng gió,dạng xoắn ốc,dùng trong công nghiệp,model TDC-05A,hiệu RICOM,380V/3PH/50Hz,CS lạnh 15.1KW, môi chất: R22,mới 100%, | 2.00SET | 3312.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |