中国

HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL COMPANY., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

654,720.00

交易次数

12

平均单价

54,560.00

最近交易

2020/12/22

HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL COMPANY., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL COMPANY., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 654,720.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 54,560.00 ,最近一次交易于 2020/12/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-12 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol BP2018/USP41 dùng để sx thuốc Ophazidon,Thùng 25kg, mới 100%, Lô:1907002, ngày sx: 02/07/2019, ngày hh: 01/07/2023, Nhà sx: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China. 12000.00KGM 48480.00USD
2020-09-01 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol USP41 dùng để sx thuốc Ophazidon,mới 100%,Số lô:012008036,49,50,Ngày SX: 05,07,08/08/2020, Ngày HH: 04,06,07/08/2024, Nhà sx: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China. 12000.00KGM 57600.00USD
2019-08-12 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol BP2018/USP41 dùng để sx thuốc Ophazidon, mới 100%, Số lô: 1907002, ngày sx: 02/07/2019, ngày hh: 01/07/2023, Nhà sx: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China 12000.00KGM 48480.00USD
2019-04-24 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol BP2018/USP40 dùng để sx thuốc Ophazidon, mới 100%, Số lô: 1903009, ngày sx: 04/03/2019, ngày hh: 03/03/2023, Nhà sx: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China 12000.00KGM 58200.00USD
2020-12-01 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol USP41 dùng để sx thuốc Ophazidon,mới 100%,Số lô:012010177,79,81,Ngày SX: 29/10/2020, Ngày HH: 28/10/2024, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China. 12000.00KGM 58800.00USD
2019-08-28 CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà NộI Nguyên liệu Paracetamol USP41 dùng để sx thuốc Ophazidon,VD-26803-17,Thùng 25kg, mới 100%, Lô:1907024, ngày sx:09/07/2019, ngày hh:08/07/2023,Nhà sx:Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd/China. 12000.00KGM 48480.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15