中国
JIANGSU LIANGFENG FOOD GROUP IMP AND EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,197,469.83
交易次数
210
平均单价
5,702.24
最近交易
2023/10/23
JIANGSU LIANGFENG FOOD GROUP IMP AND EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU LIANGFENG FOOD GROUP IMP AND EXP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,197,469.83 ,累计 210 笔交易。 平均单价 5,702.24 ,最近一次交易于 2023/10/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Chocolate Biscits (270g/hộp x 6 hộp thiếc/ thùng). mới 100%; HSD: 05/2023. NSX: Jiangsu Liangfeng Food Group Imp and Exp Co.,Ltd. | 700.00UNK | 4550.00USD |
2020-12-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Butter Cookies 300g (300g/hộp x 6 hộp thiếc/ thùng) mới 100%; HSD: 05/2022. NSX: Jiangsu Liangfeng Food Group Imp and Exp Co.,Ltd. | 750.00UNK | 3622.50USD |
2019-01-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Cookies (380g/hộp x 4 hộp giấy/ thùng) mới 100%; HSD: 06/2020; XNCB số 12044/2015/ATTP-XNCB | 900.00UNK | 3951.00USD |
2020-12-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Butter Cookies 600g (600g/hộp x 4 hộp thiếc/ thùng) mới 100%; HSD: 05/2022; NSX: Jiangsu Liangfeng Food Group Co.,Ltd. | 950.00UNK | 6042.00USD |
2019-11-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Cookies 600g (600g/hộp x 4 hộp thiếc/ thùng) mới 100%; HSD: 05/2021; NSX: Jiangsu Liangfeng Food Group Imp and Exp Co.,Ltd. XNCB số: 27641/2015/ATTP-XNCB. | 500.00UNK | 3180.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Bánh quy ngọt có cacao Tresor Dore Chocolate Biscits (270g/hộp x 6 hộp thiếc/ thùng). mới 100%; HSD: 05/2022. NSX: Jiangsu Liangfeng Food Group Imp and Exp Co.,Ltd. | 300.00UNK | 1416.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |