越南
YUJIN ELECTRONIC COMMUNICATION CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
932,077.00
交易次数
32
平均单价
29,127.41
最近交易
2024/03/19
YUJIN ELECTRONIC COMMUNICATION CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUJIN ELECTRONIC COMMUNICATION CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 932,077.00 ,累计 32 笔交易。 平均单价 29,127.41 ,最近一次交易于 2024/03/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-19 | YUJIN ENC VINA COMPANY LTD | Solder paste dryer on circuit boards after being sprayed (in electronic circuit board production), model: 1810MKV-E, S/N: 0419Z3-BBN8S-55643-02, voltage: 380V-50/60Hz, manufacturer :HELLER,xx:Korea, year of manufacture: 2019, used goods | 1.00Set | 55000.00USD |
2022-11-21 | YUJIN ENC VINA COMPANY LTD | Má.y chuyển bản mạch bị lỗi sang chuyền khác sau khi đã được kiểm tra model: ESB-300, S/N: SB10062139D, điện áp: 220V/0.2KW, hãng SX: EUN IL Co., LTD, xuất xứ: KOREA, năm SX 2010, hàng ĐQSD | 1.00Set | 4713.00USD |
2022-11-21 | YUJIN ENC VINA COMPANY LTD | Má.y gắn chíp (dùng trong công đoạn sản xuất bản mạch điện tử) model: SM320, S/N: CR-0510-F4, điện áp: 220V/5KW, hãng SX: SAMSUNG TECHWIN Co., LTD, xuất xứ: KOREA, năm SX: 2010, hàng ĐQSD | 1.00Set | 21750.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY TNHH YUJIN ENC VINA | YJS-T-001#&Chíp điện trở nhiệt dùng trong sản xuất mạch đèn led cho màn hình điều khiển điện tử (NCP15XH103F0SRC). Hàng mới 100% | 60000.00PCE | 1830.00USD |
2024-03-19 | YUJIN ENC VINA COMPANY LTD | Nitrogen gas sprayer, function to create an inert gas environment in the solder paste dryer, model: KSM-M15R-99, S/N: PSA-K569, voltage: 220V, manufacturer: KSM, origin: Korea, year Manufactured: 2018, used goods | 1.00Set | 14000.00USD |
2022-11-08 | YUJIN ENC VINA COMPANY LTD | Má.y chuyển bản mạch bị lỗi sang chuyền khác sau khi đã được kiểm tra Model: ESB-300, S/N: SB14050800005D/6D, AC 220V, Hãng SX: EUN IL Co.,LTD, Năm SX: 2014, Xuất xứ: KOREA, hàng đã qua sử dụng | 2.00Set | 10500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |