中国
PINGXIANG RONGXIN IMP & EXP TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,563,365.19
交易次数
328
平均单价
13,912.70
最近交易
2025/03/24
PINGXIANG RONGXIN IMP & EXP TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG RONGXIN IMP & EXP TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,563,365.19 ,累计 328 笔交易。 平均单价 13,912.70 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-21 | TRUONG THANH TRADING&DEVELOPMENT COMPANY LTD | Of polymers of vinyl chloride Rigid PVC sheet (from vinyl chloride polymer) uncoated and printed, 4.3mm thickness, size: 1220(W)x 2440(L)mm, used for advertising printing. NSX: Pingxiang Rongxin,100% new | 1350.00Pieces | 3848.00USD |
2020-10-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRườNG THàNH | Màng tự dính từ(1 mặt) Copolymer Vinyl chlorde-vinyl acetate.Dạng cuộn,chưa gia cố,chưa in,dùng dán trên Paner quảng cáo,KT rộng từ 0,914-1,52m,chiều dài từ 30-50m.NSX:Pingxiang Rongxin.Hàng mới 100% | 6015.00KGM | 10947.30USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRườNG THàNH | Mực in phun dạng lỏng màu đen dùng cho máy in phông quảng cáo Viva. Đóng trong can loại 20 lít/can (không dùng in tiền). NSX: Pingxang Rongxin.Hàng mới 100% | 1760.00LTR | 5280.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRườNG THàNH | Máy uốn chân chữ inox, model HQL-180C, công suất 220v-50/60hz.NSX: Haqolon .Hàng mới 100% | 2.00PCE | 7000.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRườNG THàNH | Mực in phun dạng lỏng màu đen dùng cho máy in phông quảng cáo Funsun. Đóng trong can loại 20 lít/can (không dùng in tiền). NSX: Pingxang Rongxin.Hàng mới 100% | 1140.00LTR | 3420.00USD |
2019-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN TRườNG THàNH | Máy in phun đa màu kỹ thuật số Viva, model 1612 khổ in 1600mm chuyên dùng in pano quảng cáo.số định danh máy từ 1612-4736912 đến 1612-4736919 .Hãng sản xuất: Viva,sản xuất năm 2019.Hàng mới 100% | 8.00PCE | 9600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |