中国
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
81,905,130.20
交易次数
479
平均单价
170,991.92
最近交易
2025/03/21
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 81,905,130.20 ,累计 479 笔交易。 平均单价 170,991.92 ,最近一次交易于 2025/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-27 | CôNG TY TNHH GFC OMEGA VIệT NAM | Mega Men : bổ sung vi sinh vật có lợi trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi. Quy cách: 25kg/thùng.Nsx: Guangzhou Numega Nutrition Co.,Ltd .Mới 100%. Nsx: 27/4/201. Hsd: 2 năm. | 3000.00KGM | 20400.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY TNHH NUTECH | MEGACID-P. Bổ sung các axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi. Quy cách: 25kg/bao. NSX: Guangzhou Numega Nutrition Co.,LTD, mới 100%. | 6000.00KGM | 7800.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT CK VIệT NAM | Pigred-Phụ gia thức ăn chăn nuôi đã chế biến (20 kg/ bao), thuộc dòng 6086 Danh mục thức ăn nhập khẩu 2019, mới 100%.NSX:Guangzhou Numega Nutrition Co.,ltd.NSX:28/12/2019. HSD:28/12/2021 | 1500.00KGM | 15300.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH NUTECH | MEGACID-L. Bổ sung axit Formic trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện đường tiêu hóa cho vật nuôi. Quy cách: 20 kg/carton. Nsx: Guangzhou Numega Nutrition Co.,ltd, mới100% | 5000.00KGM | 17250.00USD |
2020-11-25 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | MEGACID-S - Chế phẩm bổ sung có thành phần chính là axit photphoric. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với mã số TĂCN được phép lưu hành tại Việt nam số 299-6/17-CN. | 25000.00KGM | 35000.00USD |
2023-10-29 | HIKIMEGA NUTRITION COMPANY LTD | Premixes, feed supplements and feed additives Mega Men: Supplement (Clostridium butyricum,bacillus licheniformis,bacillus subtilis) in animal feed to improve animal digestive tract; 20kg/barrel. 100% new. /2025 | 640.00Kilograms | 4480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |