中国
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,779,982.00
交易次数
107
平均单价
25,981.14
最近交易
2021/10/18
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,779,982.00 ,累计 107 笔交易。 平均单价 25,981.14 ,最近一次交易于 2021/10/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-19 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | MOLDKILLER - Chế phẩm có thành phần chính là Propionic acid trong chất mang silic dioxit - Nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp theo quyết định công nhận TĂCN nhập khẩu số 35/QĐ-CN-TĂCN của Cục chăn nuôi. | 12000.00KGM | 14400.00USD |
2019-01-11 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG á CHâU (VN) | PIGRED- chế phẩm bổ sung khoáng chất (Fe, S, Si...) trong sản xuất thức ăn chăn nuôi . Hàng NK theo CV 609/QĐ-CN-TACN (05/06/2017). PTPL: 0800/TB-KĐ4 (25/07/2018) | 15000.00KGM | 53250.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG á CHâU (VN) | MEGACID-S (bổ sung axit vô cơ _axit phosphoric trong thức ăn chăn nuôi). Nhập khẩu theo CV số 1602/CN- TĂCN (03/10/2018). kết quả giám định số: 561/TB-KĐ4 (28/04/2017) | 25000.00KGM | 32500.00USD |
2020-05-11 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | MOLDKILLER - Chế phẩm có thành phần chính là Propionic acid trong chất mang silic dioxit - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản, phù hợp theo quyết định công nhận TĂCN số 35/QĐ-CN-TĂCN | 31000.00KGM | 26350.00USD |
2020-07-30 | CTY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế | Megacid -S( Bổ sung axit vô cơ (axit phosphoric) trong thức ăn chăn nuôi.) Kết quả PTPL số : 148/TB-KĐ 4 ngày 24/01/2017 | 18000.00KGM | 25200.00USD |
2020-09-05 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG á CHâU (VN) | MEGACID-S (bổ sung axit vô cơ _axit phosphoric trong thức ăn chăn nuôi). Nhập khẩu theo QĐ số: 609/QĐ-CN-TĂCN (05/06/2017). Kết quả giám định số: 561/TB-KĐ4 (28/04/2017) | 25000.00KGM | 32500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |