中国
GUANGZHOU NUTECH BIO TECH CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,953,060.00
交易次数
218
平均单价
13,546.15
最近交易
2023/02/18
GUANGZHOU NUTECH BIO TECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU NUTECH BIO TECH CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,953,060.00 ,累计 218 笔交易。 平均单价 13,546.15 ,最近一次交易于 2023/02/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-16 | CôNG TY CP VIệT - PHáP SX THứC ăN GIA SúC | Nu Ben ( Bentonite, dạng bột Bổ sung chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm) Kết quả PTPL số: 1188/TB-KĐ 4 ngày 11/10/2018. | 20000.00KGM | 5400.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN CON Cò BìNH ĐịNH | NU BEN: Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm, nguyên liệu dùng để SX TĂCN, Mã HS theo kết quả phân tích của Thông báo số: 1187/TB-KĐ4 ngày 11/10/2018 | 20000.00KGM | 5400.00USD |
2022-02-28 | ANCO JSC | Bentonite Nu Ben (bentonite, powder form supplements Mold toxin in pigs and poultry) PTPL results: 1188 / TB-KĐ 4 October 11, 2018. | 100000.00KGM | 30000.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN CON Cò BìNH ĐịNH | NU BEN: Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm, nguyên liệu dùng để SX TĂCN, Mã HS theo kết quả phân tích của Thông báo số: 1187/TB-KĐ4 ngày 11/10/2018 | 40000.00KGM | 10800.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT CK VIệT NAM | NT-PB-Phụ gia thức ăn chăn nuôi đã chế biến,thuộc dòng số 6600 Danh mục thức ăn nhập khẩu 2019, 25KG/Bao.NSX:Guangzhou Nutech Bio Tech Co., Ltd. mới100%. NSX:09/10/2020 HSD:08/10/2022 | 4500.00KGM | 22050.00USD |
2019-11-28 | CôNG TY TNHH NUTECH | Nuben Nuben(Bentonite) dạng bột.Bổ sung chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm. Đóng gói: 40 kg/bao.Mới 100%.NSX: Guangzhou Nutech Bio Tech Co.,Ltd. Nhập khẩu theo CV số 2202/CN-TĂCN | 8000.00KGM | 2800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |